Thông số kỹ thuật của mẫu T3510 (Công suất 3,5 tấn)
Xe nâng tay cao T3510: Độ bền vượt trội, tải trọng 3,5 tấn và chiều cao nâng 10,5m
Giới thiệu (H2): Công suất cấp công nghiệp kết hợp độ chính xác
Được thiết kế để đảm bảo độ bền tối đa và an toàn cho người vận hành, xe nâng điện Telescopic T3510 mang lại hiệu suất vượt trội trong việc xử lý tải trọng nặng. Với hệ thống giảm chấn thủy lực tiên tiến, bộ ổn định tải hấp thụ rung động và động cơ Yuchai mạnh mẽ, xe nâng điện Telescopic này có thể xử lý các nhiệm vụ khó khăn một cách chính xác — dù là nâng 3.500kg lên độ cao 10,5m hay kéo dài 6,1m theo chiều ngang. Được thiết kế để giảm thiểu thời gian chết và tối đa hóa năng suất.
Các tính năng và lợi ích chính (H2):
Cánh tay ổn định tải: Giảm độ rung lên đến 40%, bảo vệ cả người vận hành và máy móc trong quá trình nâng vật nặng.
Hệ thống thủy lực thông minh: Giảm chấn vị trí cuối giúp loại bỏ các đỉnh áp suất, kéo dài tuổi thọ linh kiện thêm 30%.
Hiệu suất động cơ Yuchai: Động cơ đạt tiêu chuẩn Tier II công suất 114 HP (85 kW) với mô-men xoắn 400 Nm—được tối ưu hóa để giảm mức tiêu thụ nhiên liệu và dung sai lưu huỳnh cao (5.000 ppm).
Thiết kế tập trung vào người vận hành: Độ ồn trong cabin 82 dB, khả năng giảm rung dưới 2,5 m/s² và hộp số 4 cấp trực quan.
Sự nhanh nhẹn trên mọi địa hình: Tốc độ tối đa 35 km/h, bán kính quay vòng 4,25m và lốp khí nén để ổn định trên địa hình gồ ghề.
Thông số kỹ thuật (H2):
(Bảng được tối ưu hóa cho các từ khóa SEO: "thông số kỹ thuật xe nâng", "kích thước xe nâng", "sức nâng")
Loại | Đặc điểm kỹ thuật | Loại | Đặc điểm kỹ thuật |
---|---|---|---|
Sức chứa | Động cơ | ||
Người mẫu | T3510 | Thương hiệu | Yuchai |
Công suất tối đa | 3.500 kg | Chuẩn mực | Quốc gia II |
Chiều cao nâng tối đa | 10,5 m | Người mẫu | YCD4M22T-105 |
Tiếp cận tối đa | 6,1 m | Xi lanh | 4 × 4.400 cm³ |
Kích thước | Quyền lực | 114 mã lực / 85 kW | |
Tổng chiều dài | 7 m (đến ngã ba) | Mô-men xoắn cực đại | 400 Nm @ 1.400 vòng/phút |
Chiều rộng tổng thể | 2,2 m | Bình xăng | 95 lít |
Chiều cao tổng thể | 2,55 m | Thủy lực | |
Chiều dài cơ sở | 3,15 m | Loại bơm | Bơm bánh răng |
Khoảng sáng gầm xe | 0,35 m | Lưu lượng/Áp suất | 100 L/phút |
Hiệu suất | An toàn & Thoải mái | ||
Tốc độ di chuyển | 35 km/giờ | Phanh đỗ xe | Tự động cắt khí |
Kéo thanh kéo | 10.000 daN | Phanh dịch vụ | Đĩa đa năng chìm (Trước/Sau) |
Bán kính quay vòng | 4,25 m | Tiếng ồn (Người vận hành) | 82 dB |
Thời gian chu kỳ: | Rung động | < 2,5 m/giây² | |
- Nâng/Hạ | 10 giây / 7 giây | Chất lỏng | |
- Mở rộng/Thu lại | 12 giây / 8,6 giây | Dầu động cơ | 5,5 lít |
- Đổ/Đám đông | 3,4 giây / 4,8 giây | Dầu thủy lực | 70 lít |
Tại sao nên chọn T3510? (H3):
✅ Độ bền là trên hết: Khung gầm được gia cố và công nghệ ổn định giúp kéo dài tuổi thọ của 20%.
✅ Sẵn sàng cho mọi thời tiết: Phanh khí nén và phanh đa đĩa đảm bảo an toàn trong điều kiện ẩm ướt/lầy lội.
✅ Tuân thủ sinh thái: Chạy bằng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh cao (5.000 ppm), giúp giảm chi phí vận hành ở các thị trường mới nổi.
Nâng cấp đội xe của bạn ngay hôm nay—Yêu cầu báo giá cho T3510 và trải nghiệm thời gian chu kỳ nhanh hơn của 30% mà không có bất kỳ sự cố thủy lực nào!