Xe nâng tầm cao có ghế ngồi 48V

Xe nâng tầm cao ngồi lái Hyder 48V

Xe nâng điện đứng lái Hdyer 48V được thiết kế và sản xuất theo công nghệ tiên tiến, lắp ráp bằng vật liệu chất lượng cao và các bộ phận thương hiệu nổi tiếng,
quản lý chất lượng nghiêm ngặt, vận hành thoải mái và hiếm khi hỏng hóc.
Được sử dụng cho hệ thống kệ cao và cải thiện hiệu quả lưu trữ của bạn.

Xe nâng tầm cao có ghế ngồi 48V

Các tính năng chính của xe nâng tầm cao 48Vseat:

  • Với sức nâng tối đa 1,6 tấn đến 2,5 tấn 12500mm
  • Góc nhìn rộng, cột hấp thụ sốc cường độ cao
  • Hệ thống điều khiển truyền động thương hiệu Curtis của Hoa Kỳ
  • Truyền tải Nam-Trung
  • Tay lái điện tử, tính di động, tắt tiếng
  • Bơm thủy lực tiếng ồn thấp thương hiệu Shimadzu, van
  • Truyền động AC, Không chổi than, động cơ không cần bảo trì
  • Hệ thống phanh tái tạo điện từ
  • Giới hạn điện áp cao và thấp, bảo vệ quá nhiệt điện
  • Phát hiện lỗi mạch, chẩn đoán mã lỗi
  • Pin axit chì 48V dung lượng cao và bộ sạc thông minh hoặc pin lithium tùy chọn

Xe nâng tầm cao có ghế ngồi 48V

Thông số kỹ thuật của xe nâng tầm cao ngồi lái 48V

Tiêu chuẩn
1.1Thương hiệuHYDERHYDER
1.2Người mẫuHTFZ16H (Cột hiệu suất cao)HTFZ20H (Cột hiệu suất cao)
1.3Loại nguồn điệnẮc quyẮc quy
1.4Loại hoạt độngNgồiNgồi
1.5Công suất định mứcQ(kg)16002000
1.6Trung tâm tảiC(mm)500500
1.8Phần nhô ra phía trướcx(mm)205205
1.9Chiều dài cơ sởnăm (mm)16001600
Cân nặng
2.1Trọng lượng dịch vụ (bao gồm pin)kg45304670
Bánh xe
3.1Loại bánh xePUPU
3.2Bánh xe tảimmφ300×120φ300×120
3.3Bánh láimmφ350×120φ350×120
3.4Bánh xe phụmm//
3.5Số lượng bánh xe, trước/sau (x=bánh xe dẫn động)2/ 1X2/ 1X
3.6Mặt bánh xe, phía láib10(mm)//
3.7Bề mặt bánh xe, phía tảib11(mm)12701270
Kích cỡ
4.1Độ nghiêng của nĩaα/β(°)3/53/5
4.2Chiều cao cột buồm đóngh1(mm)41544154
4.3Chiều cao nâng miễn phíh2(mm)35043504
4.4Chiều cao nângh3(mm)1000010000
4.5Cột buồm mở rộng chiều cao với tựa lưng tảih4(mm)1093010930
4.7Chiều cao bảo vệ trên caoh6(mm)22002200
4.8Chiều cao bàn đạph7(mm)376376
4.19Chiều dài tổng thểl1(mm)24962496
4.21Chiều rộng tổng thểb1/b2(mm)1270/13901270/1390
4.22Kích thước nĩadài/đông/s(mm)1070×122×401070×122×40
4.24Chiều rộng xe nângb3(mm)10901090
4.25Chiều rộng bên ngoài của nĩab5(mm)266-725266-725
4.26Chiều rộng chân trongb4(mm)990990
4.28Đột quỵ đạt đượcl4(mm)617617
4.31Khoảng sáng gầm cộtm1(mm)7575
4.34.1Chiều rộng lối đi cho pallet 1000*1200mm(C=500mm)Ast(mm)29122912
4.34.2Chiều rộng lối đi cho pallet 800*1200mm(C=600mm)Ast(mm)29562956
4.35Bán kính quay vòngWa(mm)18721872
Chức năng
5.1Tốc độ lái (có tải/không tải)km/giờ8.5/108.5/10
5.2Tốc độ nâng (tải/dỡ)mm/giây200/300260/360
5.3Tốc độ hạ (tải/dỡ)mm/giây300/250300/250
5.8Khả năng leo dốc tối đa (tải/dỡ)%(tanθ)≤10≤10
5.10Loại phanhCơ khíCơ khí
Lái xe
6.1Động cơ dẫn động (S2-60 phút)kw5.55.5
6.2Động cơ nâng (S3-15%)kw8.612.8
6.4Điện áp/dung lượng pinV/Ah48/42048/560

Xe nâng tầm cao có ghế ngồi 48V