Tại sao nên chọn sàn làm việc trên không này?
✔ Thân thiện với môi trường: Chạy bằng pin, không phát thải và yên tĩnh.
✔ Linh hoạt: Thích hợp cho các công việc xây dựng, bảo trì và kho bãi.
✔ An toàn đáng tin cậy: Nhiều chế độ an toàn (dừng khẩn cấp, báo động nghiêng, v.v.).
✔ Hiệu quả cao: Thời gian tăng/giảm nhanh và hệ thống pin 24V bền bỉ.
Hoàn hảo cho các chuyên gia đang tìm kiếm một nhỏ gọn, mạnh mẽ và an toàn giải pháp cho công việc nâng cao!
Các tính năng chính
1. Tính di động và thiết kế vượt trội
Bánh xe lớn: Khả năng vượt chướng ngại vật được cải thiện để vận hành trơn tru trên các bề mặt không bằng phẳng.
Nhỏ gọn và nhẹ: Dễ điều khiển, không gây tiếng ồn và không gây ô nhiễm—lý tưởng để sử dụng trong nhà/ngoài trời.
Tương thích với thang máy: Được thiết kế để ra vào thang máy một cách dễ dàng, hoàn hảo cho công việc gác lửng của tòa nhà nhiều tầng.
Bộ chống thủy lực tự động cân bằng: Đảm bảo sự ổn định và an toàn trong quá trình vận hành.
2. An toàn và chức năng tiên tiến
Bảo vệ ổ gà: Ngăn ngừa tai nạn trên địa hình không bằng phẳng.
Hệ thống khẩn cấp: Hạ khẩn cấp bằng tay và nhả phanh để phản ứng nhanh.
Báo động nghiêng & Còi báo động: Cảnh báo người vận hành về các góc độ hoặc mối nguy hiểm không an toàn.
Giá đỡ an toàn: Hỗ trợ gia cố để đảm bảo an toàn khi làm việc trên cao.
Đồng hồ đo giờ: Theo dõi mức sử dụng để lập lịch bảo trì.
3. Hoạt động thân thiện với người dùng
Điều khiển tỷ lệ điện-thủy lực: Xử lý chính xác và mượt mà.
Hệ dẫn động hai bánh: Bánh trước kép (người lái) và bánh sau kép (người lái thủy lực) để có lực kéo tối ưu.
Sạc nhanh: Bộ sạc 24V/30A có đèn báo rõ ràng giúp quản lý nguồn điện hiệu quả
Số hiệu mẫu | FSJY0608 | FSJY0810 | FSJY1012 | FSJY1214 |
Chiều cao làm việc tối đa (mm) | 8000 | 10000 | 12000 | 13800 |
Chiều cao sàn tối đa (mm) | 6000 | 8000 | 10000 | 11800 |
Chiều cao tối đa khi gấp lại (khi mở lan can) mm | 2150 | 2275 | 2400 | 2525 |
Chiều cao tối đa khi gấp (đã tháo thanh chắn) mm | 1690 | 1815 | 1940 | 2065 |
Chiều dài toàn bộ (mm) | 2400 | 2400 | 2400 | 2400 |
Chiều rộng toàn bộ (mm) | 1150 | 1150 | 1150 | 1150 |
kích thước nền tảng (mm) | 2270x1150 | 2270x1150 | 2270x1150 | 2270x1150 |
kích thước mở rộng của nền tảng (mm) | 900 | 900 | 900 | 900 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (khi gập lại) mm | 110 | 110 | 110 | 110 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (tăng dần) mm | 20 | 20 | 20 | 20 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1850 | 1850 | 1850 | 1850 |
bán kính quay vòng nhỏ (bánh xe bên trong) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (Bánh xe ngoài) mm | 2100 | 2100 | 2100 | 2100 |
Nguồn điện (V/KW) | 24/4 | 24/4 | 24/4 | 24/4 |
tốc độ chạy (Gấp) KM/H | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 |
tốc độ chạy (tăng dần) KM/H | 0.8 | 0.8 | 0.8 | 0.8 |
Tốc độ nâng/hạ (giây) | 40/50 | 40/50 | 70/80 | 70/80 |
Pin (V/Ah) | 24/200 | 24/200 | 24/270 | 24/270 |
Bộ sạc (V/A) | 24/30 | 24/30 | 24/30 | 24/30 |
Khả năng leo trèo tối đa (%) | 20 | 20 | 20 | 20 |
Góc làm việc tối đa | 2-3° | 2-3° | 2-3° | 2-3° |
Cách kiểm soát | Kiểm soát tỷ lệ điện thủy lực | Kiểm soát tỷ lệ điện thủy lực | Kiểm soát tỷ lệ điện thủy lực | Kiểm soát tỷ lệ điện thủy lực |
Tài xế | Bánh trước kép | Bánh trước kép | Bánh trước kép | Bánh trước kép |
Kích thước bánh xe (đã nhồi và không có vết) | Bánh sau kép | Bánh sau kép | Bánh sau kép | Bánh sau kép |
Φ381x127 | Φ381x127 | Φ381x127 | ф381x127 | |
Sức nâng (KG) | 300 | 300 | 300 | 300 |
Tải trọng nâng mở rộng (KG) | 113 | 113 | 113 | 100 |
Tổng trọng lượng tịnh (KG) | 1900 | 2080 | 2490 | 2760 |